1 | | Xanh, sạch, đẹp ở Ba Vì/ Sơn Tùng . - Tr.8 Hà Nội mới, 2017.- 7 tháng 2, |
2 | | "Công xưởng" túi xách Sơn Hà/ Sơn Tùng . - Tr.4 Hà Nội mới, 2015.- 24 tháng 5, |
3 | | "Vua" đà điểu vùng núi Tản/ Sơn Tùng . - Tr.2 Hà Nội mới, 2015. - 4 tháng 4, |
4 | | 10 năm điều chỉnh địa giới hành chính Thủ đô Hà Nội: Những nỗ lực và thành tựu lớn từ cuộc kiến tạo chiến lược. Tập trung phát triển nguồn lực con người.: Bài 1: Dẫn đầu về công tác an sinh xã hội/ Sơn Tùng . - Tr.4 Hà Nội mới, 2018.- 12 tháng 7, |
5 | | 12 cô gái nông trường/ Sơn Tùng . - H.: Phụ nữ, 1964. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV10225, VV15602 |
6 | | 2-9-1945 qua những trang hồi ức / Ngọc Châu, Sơn Tùng, Lê Trọng Nghĩa, Trần Quang Trung . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 294tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014874, PM.014875, VN.023608 |
7 | | Ba nét tình ngươi/ Sơn Tùng . - Tr.2 Nhân dân, 1973.- 5 tháng 1, |
8 | | Bà mẹ làng Kim / Sơn Tùng . - H.: Phụ nữ, 1964. - 23tr; 19cm Thông tin xếp giá: TNV24 |
9 | | Bà mẹ làng kim/ Sơn Tùng . - H.: Phụ nữ, 1964. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1934 |
10 | | Bà mẹ làng Kim/ Sơn Tùng . - H.: Phụ nữ, 1964. - 23tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV17133 |
11 | | Bác ở nơi đây / Sơn Tùng . - H. : Thanh niên, 2008. - 319tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV27879, LCV28733, LCV30633, LCV30637, LCV30745, LCV31173, LCV7662, LCV7663, LCV7664, LCV7665, LCV7666, LCV7667, LCV7668, LCV7669, PM.026455, VN.026998 |
12 | | Bác ở nơi đây/ Sơn Tùng . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 339tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TLVV428, TLVV429 |
13 | | Bác ở nơi đây/ Sơn Tùng . - H.: Thanh niên, 2008. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN23638, TN23639 |
14 | | Bác ở nơi đây/ Sơn Tùng . - H.: Thanh niên, 2008. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4461, HVV4462 |
15 | | Bác ở nơi đây/ Sơn Tùng . - H.: Thanh Niên, 2008. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM11145, DM11146, LCV7661, M111117, M111118, M111119, M111120, VV70403, VV70404 |
16 | | Bác về / Sơn Tùng . - H. : Phụ nữ, 2000. - 270tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.001810, VN.017504 |
17 | | Bác về / Sơn Tùng . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 194tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002660, PM.002661, VN.023389 |
18 | | Bác về/ Sơn Tùng . - H.: Kim Đồng, 2005. - 194tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29037, LCV29038, LCV30822, LCV31255, MTN47365, MTN47366, MTN47367, MTN47368, TNV20623, TNV20624 |
19 | | Bác về/ Sơn Tùng . - H.: Phụ nữ, 2000. - 270tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: HVV3068, HVV3069 |
20 | | Bác về/ Sơn Tùng . - H.: Phụ nữ, 2000. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M81586, M81587, M81588, M81589, M81590, VL16960, VL16961 |
21 | | Bắt đúng "bệnh" để thoát nghèo/ Sơn Tùng . - Tr.4 Hà Nội mới, 2014. - Ngày 2 tháng 3, |
22 | | Bên khung cửa sổ: Tập truyện ngắn/ Sơn Tùng . - H.: Lao động, 1974. - 130tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN11440, TNV227, VV10621 |
23 | | Bên khung cửa sổ: Truyện ngắn/ Sơn Tùng . - H.: Lao động, 1974. - 130tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV1933 |
24 | | Biến khó khăn thành lợi thế/ Sơn Tùng . - Tr.2 Hà Nội mới, 2015. - 19 tháng 9, |
25 | | Bông sen vàng : Tiểu thuyết / Sơn Tùng . - H. : Hội nhà văn, 2003. - 435tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.012406, PM.012407, VN.020633 |
26 | | Bông sen vàng/ Sơn Tùng . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 435tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3750, HVV3751 |
27 | | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng . - H.: Thông tấn, 2007. - 1 đĩa CD; 4 3/4 inch Thông tin xếp giá: CDKT000642 |
28 | | Bông sen vàng: tiểu thuyết/ Sơn Tùng . - H.: Dân trí, 2012. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM19865, M133296, M133297, M133298, PM030633, PM030634, VN032328, VV72003, VV72004 |
29 | | Bông sen vàng: Tiểu thuyết/ Sơn Tùng . - H.: Hội nhà văn, 2003. - 435tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65438, VV65439 |
30 | | Bún bánh "kẻ Bặt"/ Sơn Tùng . - Tr.4 Hà Nội mới, 2013. - 6 tháng 10, |
|